Friday 03 May 2024

10000 VEF đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Venezuela Bolivar Fuerte to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

10000 Venezuela Bolivar Fuerte =

0,101 Nicaraguan Córdoba

1 VEF = 0,0000101 NIO

1 NIO = 98.665,83 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:15:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,0000101

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VEF trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 10000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ VEF to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 10000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 VEF đến NIO Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10000 VEF = 0.10164062 NIO - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10000 VEF = 0.10137884 NIO -0.00000003 NIO -0.25755451 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10000 VEF = 0.10144884 NIO +0.00000001 NIO +0.06904794 %
April 30, 2024 Thứ ba 10000 VEF = 0.10144836 NIO - -0.00047433 %
April 29, 2024 Thứ hai 10000 VEF = 0.10183986 NIO +0.00000004 NIO +0.38591233 %
April 28, 2024 chủ nhật 10000 VEF = 0.10183986 NIO - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10000 VEF = 0.10183986 NIO - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOVEF
USD11.07691.25470.73180.00650.02720.0000
EUR0.928611.16510.67960.00610.02520.0000
GBP0.79700.858310.58330.00520.02170.0000
CAD1.36651.47151.714410.00890.03710.0000
JPY152.8580164.6130191.7850111.865014.15390.0000
NIO36.798939.628846.170226.93030.240710.0000
VEF3,622,552.53443,901,132.39914,545,075.62402,651,068.487323,698.810398,441.83531

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VEF to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Nicaraguan Córdoba = 0,0000101.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.