Friday 10 May 2024
10000 VEF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
10000 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0300 Krone Na Uy
1 VEF = 0,00000300 NOK
1 NOK = 333.877,33 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,00000300
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ VEF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 10000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 VEF đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 VEF = 0.02995112 NOK | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 VEF = 0.03009439 NOK | +0.00000001 NOK | +0.47834605 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 VEF = 0.03007977 NOK | - | -0.04858048 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 VEF = 0.02990736 NOK | -0.00000002 NOK | -0.57317593 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 VEF = 0.02997919 NOK | +0.00000001 NOK | +0.24017499 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 VEF = 0.03004803 NOK | +0.00000001 NOK | +0.22962595 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 VEF = 0.03004803 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | VEF | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.0920 | 0.0000 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.0853 | 0.0000 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0734 | 0.0000 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.1259 | 0.0000 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 14.2989 | 0.0000 |
NOK | 10.8732 | 11.7219 | 13.6174 | 7.9414 | 0.0699 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,905,291.7520 | 4,536,810.6082 | 2,645,772.8754 | 23,299.8985 | 333,162.5041 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Krone Na Uy = 0,00000300.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.