Sunday 28 April 2024
10000 VEF đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
10000 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0301 Krona Thu Swedish Điển
1 VEF = 0,00000301 SEK
1 SEK = 332.671,43 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,00000301
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 10000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ VEF to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 10000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 VEF đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 VEF = 0.03005969 SEK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 VEF = 0.03005969 SEK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 VEF = 0.02999569 SEK | -0.00000001 SEK | -0.21291889 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 VEF = 0.02995646 SEK | - | -0.13077432 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 VEF = 0.02988466 SEK | -0.00000001 SEK | -0.23968186 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 VEF = 0.03007810 SEK | +0.00000002 SEK | +0.64729373 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 VEF = 0.03015037 SEK | +0.00000001 SEK | +0.24026577 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SEK | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0919 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0857 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0735 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1255 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 14.3236 | 0.0000 |
SEK | 10.8871 | 11.6745 | 13.6098 | 7.9703 | 0.0698 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 332,736.9904 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Krona Thu Swedish Điển = 0,00000301.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.