Thursday 06 June 2024
10 VEF đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
10 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00000650 Tongan Pa'anga
1 VEF = 0,000000650 TOP
1 TOP = 1.538.042,24 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,000000650
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ VEF to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 10 Venezuela Bolivar Fuerte ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 VEF đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10 VEF = 0.00000650 TOP | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10 VEF = 0.00000650 TOP | - | -0.04475697 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 VEF = 0.00000652 TOP | - | +0.30589933 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 VEF = 0.00000652 TOP | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 VEF = 0.00000652 TOP | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 VEF = 0.00000652 TOP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 VEF = 0.00000652 TOP | - | +0.02531160 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | VEF | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2799 | 0.7303 | 0.0064 | 0.4248 | 0.0000 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1752 | 0.6706 | 0.0059 | 0.3900 | 0.0000 |
GBP | 0.7813 | 0.8509 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.3319 | 0.0000 |
CAD | 1.3693 | 1.4913 | 1.7526 | 1 | 0.0088 | 0.5816 | 0.0000 |
JPY | 155.5720 | 169.4278 | 199.1130 | 113.6118 | 1 | 66.0813 | 0.0000 |
TOP | 2.3543 | 2.5639 | 3.0132 | 1.7193 | 0.0151 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,945,190.1880 | 4,636,422.1475 | 2,645,492.7114 | 23,285.3781 | 1,538,728.9092 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Tongan Pa'anga = 0,000000650.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.