Monday 24 June 2024
4 VEF đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
4 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00289 Tanzania Tanzania
1 VEF = 0,000722 TZS
1 TZS = 1.385,30 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 0,000722
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 4 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ VEF to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 4 Venezuela Bolivar Fuerte ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4 VEF đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 4 VEF = 0.002896 TZS | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 4 VEF = 0.002892 TZS | -0.000001 TZS | -0.138122 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 4 VEF = 0.002892 TZS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 4 VEF = 0.002900 TZS | +0.000002 TZS | +0.276625 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 4 VEF = 0.002900 TZS | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 4 VEF = 0.002888 TZS | -0.000003 TZS | -0.413793 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 4 VEF = 0.002876 TZS | -0.000003 TZS | -0.415512 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | VEF | |
USD | 1 | 1.0692 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0004 | 0.0000 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0004 | 0.0000 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3696 | 1.4643 | 1.7314 | 1 | 0.0086 | 0.0005 | 0.0000 |
JPY | 159.7020 | 170.7485 | 201.8937 | 116.6057 | 1 | 0.0609 | 0.0000 |
TZS | 2,622.3640 | 2,803.7528 | 3,315.1678 | 1,914.7073 | 16.4204 | 1 | 0.0007 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,873,124.3118 | 4,579,596.6403 | 2,644,990.4967 | 22,683.2056 | 1,381.4072 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
![Venezuela](/media/countries/img/ve.png)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
![Tanzania](/media/countries/img/tz.png)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Tanzania Tanzania = 0,000722.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.