Sunday 28 April 2024
1000 VND đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1000 Vietnamese Dong =
0,0710 Aruban Florin
1 VND = 0,0000710 AWG
1 AWG = 14.080,56 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0000710
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang AWG (Aruban Florin) ✅ VND to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 VND đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 VND = 0.07101993 AWG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 VND = 0.07101993 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 VND = 0.07106198 AWG | +0.00000004 AWG | +0.05921832 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 VND = 0.07116068 AWG | +0.00000010 AWG | +0.13888889 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 VND = 0.07073386 AWG | -0.00000043 AWG | -0.59979079 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 VND = 0.07081124 AWG | +0.00000008 AWG | +0.10938420 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 VND = 0.07072553 AWG | -0.00000009 AWG | -0.12103940 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 0.0062 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.0001 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,545.6383 | 162.4146 | 14,070.8333 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Aruban Florin = 0,0000710.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.