Sunday 05 May 2024
10000 VND đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Bungari Lev?
10000 Vietnamese Dong =
0,715 Bungari Lev
1 VND = 0,0000715 BGN
1 BGN = 13.985,41 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0000715
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 10000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Vietnamese Dong (VND) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 VND (Vietnamese Dong) sang BGN (Bungari Lev) ✅ VND to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 10000 Vietnamese Dong ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 VND đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 VND = 0.71503066 BGN | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 VND = 0.71473950 BGN | -0.00000003 BGN | -0.04072086 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 VND = 0.71745129 BGN | +0.00000027 BGN | +0.37941008 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 VND = 0.72340135 BGN | +0.00000060 BGN | +0.82933367 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 VND = 0.72283303 BGN | -0.00000006 BGN | -0.07856304 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 VND = 0.71998310 BGN | -0.00000028 BGN | -0.39427210 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 VND = 0.72130589 BGN | +0.00000013 BGN | +0.18372591 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | VND | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5503 | 0.0000 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5109 | 0.0000 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4385 | 0.0000 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7522 | 0.0001 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.2234 | 0.0060 |
BGN | 1.8173 | 1.9575 | 2.2803 | 1.3295 | 0.0119 | 1 | 0.0001 |
VND | 25,415.0000 | 27,376.5282 | 31,890.7321 | 18,593.8472 | 166.0514 | 13,985.4175 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Bungari Lev = 0,0000715.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.