Sunday 19 May 2024
20500 VND đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Franc Burundi?
20500 Vietnamese Dong =
2.298,87 Franc Burundi
1 VND = 0,112 BIF
1 BIF = 8,92 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,112
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 20500 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20500 Vietnamese Dong (VND) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20500 VND (Vietnamese Dong) sang BIF (Franc Burundi) ✅ VND to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20500 Vietnamese Dong ( VND ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 20500 Vietnamese Dong ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20500 VND đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 20500 VND = 2,298.86011302 BIF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 20500 VND = 2,316.71192354 BIF | +0.00087082 BIF | +0.77655054 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 20500 VND = 2,312.79294907 BIF | -0.00019117 BIF | -0.16916106 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 20500 VND = 2,297.13084995 BIF | -0.00076400 BIF | -0.67719417 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 20500 VND = 2,306.10079528 BIF | +0.00043756 BIF | +0.39048474 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 20500 VND = 2,309.74282197 BIF | +0.00017766 BIF | +0.15793007 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 20500 VND = 2,312.19505813 BIF | +0.00011962 BIF | +0.10616923 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | VND | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7389 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0000 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6782 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5834 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3535 | 1.4745 | 1.7141 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.9987 | 1 | 0.0545 | 0.0061 |
BIF | 2,853.8387 | 3,109.0819 | 3,614.2429 | 2,108.5661 | 18.3356 | 1 | 0.1121 |
VND | 25,449.0000 | 27,725.1216 | 32,229.8758 | 18,803.0588 | 163.5067 | 8.9175 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Franc Burundi = 0,112.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.