Thursday 20 June 2024
200.000 VND đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Francia Comorian?
200.000 Vietnamese Dong =
3,61 Francia Comorian
1 VND = 0,0180 KMF
1 KMF = 55,47 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,0180
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 200.000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 200.000 Vietnamese Dong (VND) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 200.000 VND (Vietnamese Dong) sang KMF (Francia Comorian) ✅ VND to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 200.000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 200.000 Vietnamese Dong ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 200.000 VND đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 200.000 VND = 3.60554098 KMF | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 200.000 VND = 3.60693179 KMF | +0.00000695 KMF | +0.03857433 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 200.000 VND = 3.59453889 KMF | -0.00006196 KMF | -0.34358580 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 200.000 VND = 3.59460847 KMF | +0.00000035 KMF | +0.00193570 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 200.000 VND = 3.59460847 KMF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 200.000 VND = 3.60265646 KMF | +0.00004024 KMF | +0.22389069 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 200.000 VND = 3.58094025 KMF | -0.00010858 KMF | -0.60278325 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | VND | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2721 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0022 | 0.0000 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1839 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0000 |
GBP | 0.7861 | 0.8446 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0000 |
CAD | 1.3708 | 1.4729 | 1.7438 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.0001 |
JPY | 158.0050 | 169.7756 | 201.0025 | 115.2647 | 1 | 0.3446 | 0.0062 |
KMF | 458.5019 | 492.6579 | 583.2727 | 334.4774 | 2.9018 | 1 | 0.0180 |
VND | 25,452.5000 | 27,348.5768 | 32,378.8140 | 18,567.6112 | 161.0867 | 55.5123 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Francia Comorian = 0,0180.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.