Thursday 06 June 2024

0.0181 VND đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vietnamese Dong to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

0.0181 Vietnamese Dong =

0,00318 Malagasy Ariary

1 VND = 0,176 MGA

1 MGA = 5,70 VND

Vietnamese Dong đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:45:13 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 0,176

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VND trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 0.0181 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0181 Vietnamese Dong (VND) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0181 VND (Vietnamese Dong) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ VND to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0181 Vietnamese Dong ( VND ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 0.0181 Vietnamese Dong ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0181 VND đến MGA Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.0181 VND = 0.00316456 MGA - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.0181 VND = 0.00315542 MGA -0.00050462 MGA -0.28862524 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.0181 VND = 0.00315994 MGA +0.00024984 MGA +0.14331482 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.0181 VND = 0.00315724 MGA -0.00014925 MGA -0.08548977 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.0181 VND = 0.00315724 MGA - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.0181 VND = 0.00316434 MGA +0.00039183 MGA +0.22463283 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.0181 VND = 0.00316085 MGA -0.00019271 MGA -0.11022799 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAVND
USD11.08711.27860.72970.00640.00020.0000
EUR0.919911.17610.67120.00590.00020.0000
GBP0.78210.850310.57070.00500.00020.0000
CAD1.37051.48991.752310.00880.00030.0001
JPY156.0715169.6706199.5455113.878010.03490.0061
MGA4,469.99964,859.48755,715.12533,261.547328.640710.1758
VND25,422.500027,637.658332,503.979518,549.5963162.89015.68741

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VND to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho VND là ₫. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vietnamese Dong đến Malagasy Ariary = 0,176.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.