Monday 17 June 2024
0006000 VND đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
0006000 Vietnamese Dong =
1.046,72 Malagasy Ariary
1 VND = 0,174 MGA
1 MGA = 5,73 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 0,174
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 0006000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0006000 Vietnamese Dong (VND) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0006000 VND (Vietnamese Dong) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ VND to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0006000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 0006000 Vietnamese Dong ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0006000 VND đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0006000 VND = 1,046.72109384 MGA | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0006000 VND = 1,046.72109384 MGA | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0006000 VND = 1,061.79862671 MGA | +0.00251292 MGA | +1.44045371 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0006000 VND = 1,042.52801924 MGA | -0.00321177 MGA | -1.81490228 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0006000 VND = 1,050.37879285 MGA | +0.00130846 MGA | +0.75305157 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0006000 VND = 1,061.74394983 MGA | +0.00189419 MGA | +1.08200556 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0006000 VND = 1,058.81244302 MGA | -0.00048858 MGA | -0.27610299 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | VND | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6803 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3733 | 1.4700 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0001 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 0.0354 | 0.0062 |
MGA | 4,449.0951 | 4,762.2360 | 5,642.4581 | 3,239.7228 | 28.2721 | 1 | 0.1748 |
VND | 25,455.5000 | 27,247.1354 | 32,283.3268 | 18,536.0756 | 161.7588 | 5.7215 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Malagasy Ariary = 0,174.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.