Monday 29 April 2024
10000 VND đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
10000 Vietnamese Dong =
15,64 Ucraina Hryvnia
1 VND = 0,00156 UAH
1 UAH = 639,28 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,00156
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Vietnamese Dong (VND) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 VND (Vietnamese Dong) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ VND to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 10000 Vietnamese Dong ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 VND đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 VND = 15.64264625 UAH | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 VND = 15.66223336 UAH | +0.00000196 UAH | +0.12521611 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 VND = 15.66223336 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 VND = 15.63769258 UAH | -0.00000245 UAH | -0.15668765 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 VND = 15.57392102 UAH | -0.00000638 UAH | -0.40780670 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 VND = 15.49981694 UAH | -0.00000741 UAH | -0.47582160 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 VND = 15.60977021 UAH | +0.00001100 UAH | +0.70938429 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0252 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0235 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0202 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0345 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.9354 | 0.0062 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 1 | 0.0016 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,541.7689 | 162.4146 | 639.1651 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Ucraina Hryvnia = 0,00156.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.