Sunday 19 May 2024
9000 VND đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
9000 Vietnamese Dong =
13,88 Ucraina Hryvnia
1 VND = 0,00154 UAH
1 UAH = 648,51 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,00154
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 9000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9000 Vietnamese Dong (VND) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9000 VND (Vietnamese Dong) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ VND to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 9000 Vietnamese Dong ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9000 VND đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 9000 VND = 13.88120973 UAH | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 9000 VND = 13.88120973 UAH | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 9000 VND = 13.92627593 UAH | +0.00000501 UAH | +0.32465615 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 9000 VND = 13.91519617 UAH | -0.00000123 UAH | -0.07956013 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 9000 VND = 13.99950655 UAH | +0.00000937 UAH | +0.60588713 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 9000 VND = 13.99890007 UAH | -0.00000007 UAH | -0.00433219 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 9000 VND = 14.00084452 UAH | +0.00000022 UAH | +0.01389008 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | VND | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0255 | 0.0000 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0234 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0201 | 0.0000 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0347 | 0.0001 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.3398 | 1 | 3.9653 | 0.0061 |
UAH | 39.2514 | 42.7620 | 49.7100 | 28.8348 | 0.2522 | 1 | 0.0015 |
VND | 25,449.0000 | 27,725.1216 | 32,229.8758 | 18,695.3168 | 163.5067 | 648.3585 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Ucraina Hryvnia = 0,00154.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.