Thursday 02 May 2024
100000 VUV đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Franc Burundi?
100000 Vanuatu Vatu =
2.431.377,20 Franc Burundi
1 VUV = 24,31 BIF
1 BIF = 0,0411 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Franc Burundi = 24,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 100000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Vanuatu Vatu (VUV) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 VUV (Vanuatu Vatu) sang BIF (Franc Burundi) ✅ VUV to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 100000 Vanuatu Vatu ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 VUV đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 VUV = 2,431,374.45598000 BIF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 VUV = 2,415,575.63167300 BIF | -0.15798824 BIF | -0.64978984 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 VUV = 2,417,619.61173030 BIF | +0.02043980 BIF | +0.08461669 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 VUV = 2,420,779.97530800 BIF | +0.03160364 BIF | +0.13072212 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 VUV = 2,420,779.97530800 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 VUV = 2,413,942.93438900 BIF | -0.06837041 BIF | -0.28243132 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 VUV = 2,410,858.50671420 BIF | -0.03084428 BIF | -0.12777550 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | VUV | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7277 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0084 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6794 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0079 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5811 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0067 |
CAD | 1.3742 | 1.4718 | 1.7210 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0116 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.5640 | 1 | 0.0540 | 1.3029 |
BIF | 2,867.0369 | 3,070.8656 | 3,590.7532 | 2,086.4075 | 18.5353 | 1 | 24.1492 |
VUV | 118.7220 | 127.1624 | 148.6906 | 86.3967 | 0.7675 | 0.0414 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Franc Burundi = 24,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.