Thursday 02 May 2024
100000 VUV đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
100000 Vanuatu Vatu =
86.707,40 Cape Verdean Shield
1 VUV = 0,867 CVE
1 CVE = 1,15 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,867
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 100000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Vanuatu Vatu (VUV) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 VUV (Vanuatu Vatu) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ VUV to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 100000 Vanuatu Vatu ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 VUV đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 VUV = 86,707.40758725 CVE | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 VUV = 87,220.91487762 CVE | +0.00513507 CVE | +0.59223001 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 VUV = 86,967.94100791 CVE | -0.00252974 CVE | -0.29003808 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 VUV = 86,788.37868894 CVE | -0.00179562 CVE | -0.20646955 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 VUV = 86,788.37868894 CVE | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 VUV = 86,525.24979840 CVE | -0.00263129 CVE | -0.30318448 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 VUV = 86,946.84417734 CVE | +0.00421594 CVE | +0.48725011 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | VUV | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0097 | 0.0084 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0091 | 0.0079 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0078 | 0.0067 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0133 | 0.0116 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 1.5083 | 1.3078 |
CVE | 102.9408 | 110.1813 | 128.8206 | 74.9950 | 0.6630 | 1 | 0.8671 |
VUV | 118.7220 | 127.0726 | 148.5693 | 86.4921 | 0.7646 | 1.1533 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Cape Verdean Shield = 0,867.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.