Sunday 16 June 2024
15000 VUV đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
15000 Vanuatu Vatu =
916,68 Yuan Trung Quốc
1 VUV = 0,0611 CNY
1 CNY = 16,36 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,0611
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 15000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15000 Vanuatu Vatu (VUV) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15000 VUV (Vanuatu Vatu) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ VUV to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 15000 Vanuatu Vatu ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15000 VUV đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 15000 VUV = 916.67581815 CNY | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 15000 VUV = 916.67581815 CNY | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 15000 VUV = 916.32146292 CNY | -0.00002362 CNY | -0.03865655 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 15000 VUV = 914.57832360 CNY | -0.00011621 CNY | -0.19023229 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 15000 VUV = 915.71457787 CNY | +0.00007575 CNY | +0.12423805 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 15000 VUV = 915.72760327 CNY | +0.00000087 CNY | +0.00142243 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 15000 VUV = 915.72749146 CNY | -0.00000001 CNY | -0.00001221 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | VUV | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.1378 | 0.0084 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.1286 | 0.0079 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1089 | 0.0067 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.1895 | 0.0116 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 21.6952 | 1.3258 |
CNY | 7.2553 | 7.7776 | 9.1848 | 5.2760 | 0.0461 | 1 | 0.0611 |
VUV | 118.7220 | 127.2680 | 150.2960 | 86.3338 | 0.7542 | 16.3635 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
![Vanuatu](/media/countries/img/vu.png)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
![Trung Quốc](/media/countries/img/cn.png)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Yuan Trung Quốc = 0,0611.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.