Saturday 08 June 2024
15000 VUV đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Yen Nhật?
15000 Vanuatu Vatu =
19.785,60 Yen Nhật
1 VUV = 1,32 JPY
1 JPY = 0,758 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Yen Nhật = 1,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 15000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15000 Vanuatu Vatu (VUV) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15000 VUV (Vanuatu Vatu) sang JPY (Yen Nhật) ✅ VUV to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 15000 Vanuatu Vatu ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15000 VUV đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 15000 VUV = 19,632.270000 JPY | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 15000 VUV = 19,749.780000 JPY | +0.007834 JPY | +0.598555 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 15000 VUV = 19,731.45000 JPY | -0.00122 JPY | -0.09281 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 15000 VUV = 19,636.635000 JPY | -0.006321 JPY | -0.480527 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 15000 VUV = 19,850.40000 JPY | +0.01425 JPY | +1.08860 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 15000 VUV = 19,869.420000 JPY | +0.001268 JPY | +0.095817 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 15000 VUV = 19,869.420000 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0084 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0078 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0066 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.0116 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 1.3198 |
VUV | 118.7220 | 128.3892 | 151.1094 | 86.1772 | 0.7577 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Yen Nhật = 1,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.