Friday 17 May 2024
1500 VUV đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to euro
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến euro?
1500 Vanuatu Vatu =
11,63 euro
1 VUV = 0,00775 EUR
1 EUR = 128,98 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến euro = 0,00775
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1500 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1500 Vanuatu Vatu (VUV) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1500 VUV (Vanuatu Vatu) sang EUR (euro) ✅ VUV to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1500 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1500 Vanuatu Vatu ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1500 VUV đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1500 VUV = 11.629500 EUR | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1500 VUV = 11.616000 EUR | -0.000009 EUR | -0.116084 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1500 VUV = 11.668500 EUR | +0.000035 EUR | +0.451963 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1500 VUV = 11.712000 EUR | +0.000029 EUR | +0.372799 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1500 VUV = 11.728500 EUR | +0.000011 EUR | +0.140881 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1500 VUV = 11.712000 EUR | -0.000011 EUR | -0.140683 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1500 VUV = 11.712000 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | |
USD | 1 | 1.0867 | 1.2659 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0084 |
EUR | 0.9202 | 1 | 1.1649 | 0.6758 | 0.0059 | 0.0078 |
GBP | 0.7900 | 0.8585 | 1 | 0.5802 | 0.0051 | 0.0067 |
CAD | 1.3616 | 1.4797 | 1.7236 | 1 | 0.0087 | 0.0115 |
JPY | 155.7875 | 169.2967 | 197.2114 | 114.4150 | 1 | 1.3122 |
VUV | 118.7220 | 129.0170 | 150.2901 | 87.1930 | 0.7621 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến euro = 0,00775.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.