Tuesday 30 April 2024

1000 VUV đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vanuatu Vatu to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

1000 Vanuatu Vatu =

72.031,47 Franca Guinea

1 VUV = 72,03 GNF

1 GNF = 0,0139 VUV

Vanuatu Vatu đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:40:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Franca Guinea = 72,03

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VUV trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Vanuatu Vatu (VUV) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 VUV (Vanuatu Vatu) sang GNF (Franca Guinea) ✅ VUV to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 1000 Vanuatu Vatu ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 VUV đến GNF Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 VUV = 72,406.05314604 GNF - -
April 29, 2024 Thứ hai 1000 VUV = 72,595.28130672 GNF +0.18922816 GNF +0.26134301 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 VUV = 72,595.28130672 GNF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 VUV = 72,595.28130672 GNF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 VUV = 72,437.52263673 GNF -0.15775867 GNF -0.21731257 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 VUV = 72,453.26764237 GNF +0.01574501 GNF +0.02173598 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 VUV = 72,448.01854669 GNF -0.00524910 GNF -0.00724480 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFVUV
USD11.07231.25010.73210.00640.00010.0084
EUR0.932611.16580.68270.00600.00010.0079
GBP0.80000.857810.58560.00510.00010.0067
CAD1.36601.46481.707610.00880.00020.0115
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.01811.3135
GNF8,595.66539,217.278610,745.25336,292.719055.1204172.4016
VUV118.7220127.3077148.411886.91410.76130.01381

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VUV to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho VUV là VT. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vanuatu Vatu đến Franca Guinea = 72,03.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.