Monday 29 April 2024
50 VUV đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
50 Vanuatu Vatu =
4,26 Dirham Ma-rốc
1 VUV = 0,0852 MAD
1 MAD = 11,74 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,0852
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 50 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Vanuatu Vatu (VUV) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 VUV (Vanuatu Vatu) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ VUV to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 50 Vanuatu Vatu ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 VUV đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 VUV = 4.259300 MAD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 VUV = 4.264650 MAD | +0.000107 MAD | +0.125607 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 VUV = 4.264650 MAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 VUV = 4.260950 MAD | -0.000074 MAD | -0.086760 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 VUV = 4.267650 MAD | +0.000134 MAD | +0.157242 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 VUV = 4.250950 MAD | -0.000334 MAD | -0.391316 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 VUV = 4.26750 MAD | +0.00033 MAD | +0.38932 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0988 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0922 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0791 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1350 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 15.4134 | 1.3135 |
MAD | 10.1174 | 10.8491 | 12.6476 | 7.4068 | 0.0649 | 1 | 0.0852 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 11.7344 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Dirham Ma-rốc = 0,0852.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.