Friday 26 April 2024
1 VUV đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Vanuatu Vatu =
17,68 Myanma Kyat
1 VUV = 17,68 MMK
1 MMK = 0,0565 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 17,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ VUV to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 17.68409139 MMK | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 17.66378747 MMK | -0.02030392 MMK | -0.11481462 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 17.59881736 MMK | -0.06497011 MMK | -0.36781528 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 17.67471455 MMK | +0.07589719 MMK | +0.43126304 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 17.67690159 MMK | +0.00218704 MMK | +0.01237383 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 17.64975820 MMK | -0.02714339 MMK | -0.15355290 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 17.68972227 MMK | +0.03996407 MMK | +0.22642845 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0005 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0004 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0007 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0743 | 1.3135 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 1 | 17.6839 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 0.0565 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Myanma Kyat = 17,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.