Monday 17 June 2024
0000010000 VUV đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
0000010000 Vanuatu Vatu =
3.098,97 Nicaraguan Córdoba
1 VUV = 0,310 NIO
1 NIO = 3,23 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,310
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 0000010000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000010000 Vanuatu Vatu (VUV) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000010000 VUV (Vanuatu Vatu) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ VUV to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000010000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 0000010000 Vanuatu Vatu ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000010000 VUV đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0000010000 VUV = 3,098.96578215 NIO | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0000010000 VUV = 3,093.19997105 NIO | -0.00057658 NIO | -0.18605598 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0000010000 VUV = 3,093.19997105 NIO | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0000010000 VUV = 3,116.98545116 NIO | +0.00237855 NIO | +0.76896031 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0000010000 VUV = 3,084.80594257 NIO | -0.00321795 NIO | -1.03239200 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0000010000 VUV = 3,102.16611851 NIO | +0.00173602 NIO | +0.56276396 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0000010000 VUV = 3,092.58870395 NIO | -0.00095774 NIO | -0.30873313 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | VUV | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.0272 | 0.0084 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6803 | 0.0059 | 0.0254 | 0.0079 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0214 | 0.0066 |
CAD | 1.3733 | 1.4700 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.0373 | 0.0116 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 4.2773 | 1.3255 |
NIO | 36.7915 | 39.3810 | 46.6600 | 26.7907 | 0.2338 | 1 | 0.3099 |
VUV | 118.7220 | 127.0780 | 150.5663 | 86.4505 | 0.7544 | 3.2269 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Nicaraguan Córdoba = 0,310.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.