Thursday 23 May 2024
1000000000 VUV đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000000000 Vanuatu Vatu =
90.190.000,00 Krone Na Uy
1 VUV = 0,0902 NOK
1 NOK = 11,09 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0902
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000000000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000000 Vanuatu Vatu (VUV) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000000 VUV (Vanuatu Vatu) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ VUV to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000000000 Vanuatu Vatu ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000000 VUV đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000000000 VUV = 90,190,000.00000 NOK | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000000000 VUV = 89,954,000.000000 NOK | -0.000236 NOK | -0.261670 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000000000 VUV = 89,963,000.000000 NOK | +0.000009 NOK | +0.010005 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000000000 VUV = 89,881,000.000000 NOK | -0.000082 NOK | -0.091149 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000000000 VUV = 90,469,000.000000 NOK | +0.000588 NOK | +0.654198 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000000000 VUV = 90,469,000.000000 NOK | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000000000 VUV = 90,096,000.000000 NOK | -0.000373 NOK | -0.412296 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | VUV | |
USD | 1 | 1.0846 | 1.2725 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0939 | 0.0084 |
EUR | 0.9220 | 1 | 1.1732 | 0.6740 | 0.0059 | 0.0866 | 0.0078 |
GBP | 0.7859 | 0.8524 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.0738 | 0.0066 |
CAD | 1.3680 | 1.4837 | 1.7408 | 1 | 0.0087 | 0.1285 | 0.0115 |
JPY | 156.6660 | 169.9235 | 199.3587 | 114.5232 | 1 | 14.7117 | 1.3196 |
NOK | 10.6491 | 11.5503 | 13.5511 | 7.7845 | 0.0680 | 1 | 0.0897 |
VUV | 118.7220 | 128.7685 | 151.0746 | 86.7860 | 0.7578 | 11.1485 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Krone Na Uy = 0,0902.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.