Thursday 20 June 2024
1000000000 VUV đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
1000000000 Vanuatu Vatu =
11.058.643.989,07 Đồng franc Rwanda
1 VUV = 11,06 RWF
1 RWF = 0,0904 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 11,06
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 1000000000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000000 Vanuatu Vatu (VUV) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000000 VUV (Vanuatu Vatu) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ VUV to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 1000000000 Vanuatu Vatu ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000000 VUV đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1000000000 VUV = 11,058,643,989.07399940 RWF | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1000000000 VUV = 10,953,502,382.38700104 RWF | -0.10514161 RWF | -0.95076401 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1000000000 VUV = 10,982,011,465.21999931 RWF | +0.02850908 RWF | +0.26027367 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1000000000 VUV = 11,046,550,162.38399887 RWF | +0.06453870 RWF | +0.58767647 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1000000000 VUV = 11,025,723,011.78600121 RWF | -0.02082715 RWF | -0.18853986 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1000000000 VUV = 11,025,723,011.78600121 RWF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1000000000 VUV = 11,111,481,493.82800102 RWF | +0.08575848 RWF | +0.77780370 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | VUV | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0008 | 0.0084 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0078 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0066 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0115 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 0.1204 | 1.3315 |
RWF | 1,312.8987 | 1,410.2936 | 1,669.3776 | 957.7504 | 8.3051 | 1 | 11.0586 |
VUV | 118.7220 | 127.5291 | 150.9574 | 86.6069 | 0.7510 | 0.0904 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
![Vanuatu](/media/countries/img/vu.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
![Rwanda](/media/countries/img/rw.png)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Đồng franc Rwanda = 11,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.