Thursday 30 May 2024

1000000000 VUV đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Hòn đảo Lào

Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vanuatu Vatu to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?

Amount
From
To

1000000000 Vanuatu Vatu =

181.347.416.000,00 Hòn đảo Lào

1 VUV = 181,35 LAK

1 LAK = 0,00551 VUV

Vanuatu Vatu đến Hòn đảo Lào conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:10:14 GMT+2 30 tháng 5, 2024

Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 181,35

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VUV trong Hòn đảo Lào

Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1000000000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000000000 Vanuatu Vatu (VUV) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000000000 VUV (Vanuatu Vatu) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ VUV to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000000000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )

So sánh giá của 1000000000 Vanuatu Vatu ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000000000 VUV đến LAK Thay đổi Thay đổi %
Mai 30, 2024 thứ năm 1000000000 VUV = 181,356,546,971.35000610 LAK - -
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1000000000 VUV = 180,733,779,143.32000732 LAK -0.62276783 LAK -0.34339418 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1000000000 VUV = 180,342,651,036.97000122 LAK -0.39112811 LAK -0.21641118 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1000000000 VUV = 180,147,721,131.32998657 LAK -0.19492991 LAK -0.10808863 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1000000000 VUV = 180,082,838,105.52999878 LAK -0.06488303 LAK -0.03601657 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 1000000000 VUV = 180,147,721,131.32998657 LAK +0.06488303 LAK +0.03602954 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 1000000000 VUV = 180,668,473,351.39999390 LAK +0.52075222 LAK +0.28906956 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLAKVUV
USD11.08551.26640.73140.00640.00000.0084
EUR0.921311.16670.67380.00590.00000.0078
GBP0.78960.857110.57760.00500.00000.0067
CAD1.36721.48401.731410.00870.00010.0115
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.00731.3220
LAK21,378.357223,205.815227,074.611915,637.1702136.20691180.0707
VUV118.7220128.8705150.355486.83900.75640.00561

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VUV to LAK máy tính tỷ giá hối đoái

Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Biểu tượng cho VUV là VT. Biểu tượng cho LAK là ₭. Tỷ giá cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vanuatu Vatu đến Hòn đảo Lào = 181,35.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.