Saturday 22 June 2024
1000000000 VUV đến YER - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1000000000 Vanuatu Vatu =
2.108.712.567,72 Rial Yemen
1 VUV = 2,11 YER
1 YER = 0,474 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Rial Yemen = 2,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1000000000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000000 Vanuatu Vatu (VUV) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000000 VUV (Vanuatu Vatu) sang YER (Rial Yemen) ✅ VUV to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1000000000 Vanuatu Vatu ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000000 VUV đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1000000000 VUV = 2,108,711,000.000000 YER | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1000000000 VUV = 2,108,710,000.00000 YER | - | -0.00005 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1000000000 VUV = 2,108,705,000.000000 YER | -0.000005 YER | -0.000237 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1000000000 VUV = 2,108,710,000.00000 YER | - | +0.00024 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1000000000 VUV = 2,108,707,000.000000 YER | -0.000003 YER | -0.000142 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1000000000 VUV = 2,108,329,000.000000 YER | -0.000378 YER | -0.017926 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1000000000 VUV = 2,108,317,000.000000 YER | -0.000012 YER | -0.000569 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | YER | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0084 | 0.0040 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0079 | 0.0037 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0067 | 0.0032 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0115 | 0.0055 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 1.3458 | 0.6382 |
VUV | 118.7220 | 127.0773 | 150.1952 | 86.6615 | 0.7431 | 1 | 0.4742 |
YER | 250.3504 | 267.9693 | 316.7184 | 182.7442 | 1.5669 | 2.1087 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Rial Yemen = 2,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.