Thursday 02 May 2024

1000 YER đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Vanuatu Vatu

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?

Amount
From
To

1000 Rial Yemen =

474,22 Vanuatu Vatu

1 YER = 0,474 VUV

1 VUV = 2,11 YER

Rial Yemen đến Vanuatu Vatu conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,474

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Vanuatu Vatu

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Rial Yemen (YER) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 YER (Rial Yemen) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ YER to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Yemen ( YER ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )

So sánh giá của 1000 Rial Yemen ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 YER đến VUV Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 YER = 474.22380234 VUV - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 YER = 474.17680536 VUV -0.00004700 VUV -0.00991030 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 YER = 474.17680536 VUV - -
April 29, 2024 Thứ hai 1000 YER = 474.17703020 VUV +0.00000022 VUV +0.00004742 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 YER = 474.17680536 VUV -0.00000022 VUV -0.00004742 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 YER = 474.17680536 VUV - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 YER = 474.17680536 VUV - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYVUVYER
USD11.07031.25140.72850.00640.00840.0040
EUR0.934311.16920.68070.00600.00790.0037
GBP0.79910.855310.58220.00510.00670.0032
CAD1.37261.46921.717710.00880.01160.0055
JPY155.2670166.1880194.3018113.116011.30780.6202
VUV118.7220127.0726148.569386.49210.764610.4742
YER250.3495267.9584313.2886182.38611.61242.10871

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to VUV máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho VUV là VT. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Vanuatu Vatu = 0,474.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.