Friday 03 May 2024
1000 YER đến HUF - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Forint Hungary
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Forint Hungary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Forint Hungary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Forint Hungary hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Forint Hungary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Forint Hungary?
1000 Rial Yemen =
1.452,00 Forint Hungary
1 YER = 1,45 HUF
1 HUF = 0,689 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Forint Hungary = 1,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Forint Hungary
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Forint Hungary với số lượng 1000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rial Yemen (YER) và Forint Hungary (HUF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 YER (Rial Yemen) sang HUF (Forint Hungary) ✅ YER to HUF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Forint Hungary (HUF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Yemen ( YER ) trong Forint Hungary ( HUF )
So sánh giá của 1000 Rial Yemen ở Forint Hungary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 YER đến HUF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 YER = 1,453.72713832 HUF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 YER = 1,466.17246880 HUF | +0.01244533 HUF | +0.85609810 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 YER = 1,459.83483429 HUF | -0.00633763 HUF | -0.43225709 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 YER = 1,459.92860949 HUF | +0.00009378 HUF | +0.00642369 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 YER = 1,468.03859767 HUF | +0.00810999 HUF | +0.55550581 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 YER = 1,468.03859767 HUF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 YER = 1,464.16314291 HUF | -0.00387545 HUF | -0.26398861 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | YER | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0028 | 0.0040 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0026 | 0.0037 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0022 | 0.0032 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0038 | 0.0055 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.4234 | 0.6142 |
HUF | 363.0396 | 389.4231 | 455.0612 | 265.0408 | 2.3616 | 1 | 1.4504 |
YER | 250.3011 | 268.4914 | 313.7462 | 182.7349 | 1.6282 | 0.6895 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to HUF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Forint Hungary = 1,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.