Tuesday 25 June 2024
00134555 VUV đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
00134555 Vanuatu Vatu =
315.792,31 Đồng Rupi Pakistan
1 VUV = 2,35 PKR
1 PKR = 0,426 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 2,35
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 00134555 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00134555 Vanuatu Vatu (VUV) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00134555 VUV (Vanuatu Vatu) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ VUV to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00134555 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 00134555 Vanuatu Vatu ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00134555 VUV đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 00134555 VUV = 315,321.838310 PKR | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 00134555 VUV = 314,974.148190 PKR | -0.002584 PKR | -0.110265 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 00134555 VUV = 314,974.148190 PKR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 00134555 VUV = 316,407.966270 PKR | +0.010656 PKR | +0.455218 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 00134555 VUV = 315,753.759860 PKR | -0.004862 PKR | -0.206760 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 00134555 VUV = 315,093.094810 PKR | -0.004910 PKR | -0.209234 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 00134555 VUV = 314,926.919385 PKR | -0.001235 PKR | -0.052739 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | VUV | |
USD | 1 | 1.0734 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0036 | 0.0084 |
EUR | 0.9316 | 1 | 1.1820 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0033 | 0.0078 |
GBP | 0.7882 | 0.8460 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0028 | 0.0066 |
CAD | 1.3660 | 1.4663 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0049 | 0.0115 |
JPY | 159.6175 | 171.3333 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 0.5730 | 1.3445 |
PKR | 278.5750 | 299.0222 | 353.4454 | 203.9341 | 1.7453 | 1 | 2.3464 |
VUV | 118.7220 | 127.4361 | 150.6299 | 86.9118 | 0.7438 | 0.4262 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
![Vanuatu](/media/countries/img/vu.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
![Pakistan](/media/countries/img/pk.png)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Đồng Rupi Pakistan = 2,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.