Friday 10 May 2024
1 PKR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Đồng Rupi Pakistan =
0,428 Vanuatu Vatu
1 PKR = 0,428 VUV
1 VUV = 2,34 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,428
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ PKR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Đồng Rupi Pakistan ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PKR đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 PKR = 0.42782963 VUV | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 PKR = 0.42666885 VUV | -0.00116078 VUV | -0.27131872 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 PKR = 0.42614320 VUV | -0.00052565 VUV | -0.12319800 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 PKR = 0.42686063 VUV | +0.00071743 VUV | +0.16835383 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 PKR = 0.42744085 VUV | +0.00058022 VUV | +0.13592619 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 PKR = 0.42795725 VUV | +0.00051640 VUV | +0.12081233 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 PKR = 0.42795725 VUV | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | VUV | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0036 | 0.0084 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0033 | 0.0078 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0029 | 0.0067 |
CAD | 1.3688 | 1.4755 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 0.0049 | 0.0115 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7591 | 1 | 0.5611 | 1.3116 |
PKR | 277.4984 | 299.1268 | 347.6857 | 202.7304 | 1.7821 | 1 | 2.3374 |
VUV | 118.7220 | 127.9753 | 148.7503 | 86.7341 | 0.7624 | 0.4278 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Vanuatu Vatu = 0,428.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.