Friday 03 May 2024

VUV đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vanuatu Vatu to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

1 Vanuatu Vatu =

21,85 Tanzania Tanzania

1 VUV = 21,85 TZS

1 TZS = 0,0458 VUV

Vanuatu Vatu đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:55:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 21,85

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VUV trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi VUV (Vanuatu Vatu) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ VUV to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 VUV đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 VUV = 21.82405447 TZS - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 VUV = 21.68726957 TZS -0.13678490 TZS -0.62676209 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 VUV = 21.77368433 TZS +0.08641475 TZS +0.39845842 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 VUV = 21.81548463 TZS +0.04180031 TZS +0.19197626 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 VUV = 21.86939597 TZS +0.05391134 TZS +0.24712417 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 VUV = 21.86939597 TZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 VUV = 21.86939597 TZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTZSVUV
USD11.07351.25520.73130.00650.00040.0084
EUR0.931511.16930.68120.00610.00040.0078
GBP0.79670.855210.58260.00520.00030.0067
CAD1.36751.46801.716510.00890.00050.0115
JPY153.0120164.2637192.0668111.895810.05911.2888
TZS2,591.00002,781.52913,252.32841,894.767616.9333121.8241
VUV118.7220127.4523149.024786.82000.77590.04581

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VUV to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho VUV là VT. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vanuatu Vatu đến Tanzania Tanzania = 21,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.