Thursday 02 May 2024
1000 WST đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Tala Samoa to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tala Samoa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Tala Samoa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tala Samoa to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tala Samoa là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1000 Tala Samoa =
20.517,04 Denar Macedonian
1 WST = 20,52 MKD
1 MKD = 0,0487 WST
Tala Samoa dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 20,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi WST trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ WST và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1000 WST. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tala Samoa (WST) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 WST (Tala Samoa) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ WST to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tala Samoa ( WST ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1000 Tala Samoa ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 WST đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 WST = 20,595.20131809 MKD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 WST = 20,492.22320130 MKD | -0.10297812 MKD | -0.50001025 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 WST = 20,499.36451970 MKD | +0.00714132 MKD | +0.03484892 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 WST = 20,513.24129726 MKD | +0.01387678 MKD | +0.06769370 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 WST = 20,513.24129726 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 WST = 20,522.92410623 MKD | +0.00968281 MKD | +0.04720273 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 WST = 20,462.45140168 MKD | -0.06047270 MKD | -0.29465930 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | WST | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0174 | 0.3567 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0162 | 0.3329 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0139 | 0.2847 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0239 | 0.4901 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 2.7111 | 55.6237 |
MKD | 57.5218 | 61.6328 | 72.0770 | 41.8599 | 0.3689 | 1 | 20.5170 |
WST | 2.8036 | 3.0040 | 3.5130 | 2.0402 | 0.0180 | 0.0487 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tala Samoa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
WST to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tala Samoa đến Denar Macedonian = 20,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.