Thursday 02 May 2024
1000 WST đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Tala Samoa to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tala Samoa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Tala Samoa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tala Samoa to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tala Samoa là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
1000 Tala Samoa =
601,72 Đô la New Zealand
1 WST = 0,602 NZD
1 NZD = 1,66 WST
Tala Samoa dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,602
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi WST trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ WST và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1000 WST. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tala Samoa (WST) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 WST (Tala Samoa) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ WST to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tala Samoa ( WST ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 1000 Tala Samoa ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 WST đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 WST = 601.716000 NZD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 WST = 605.97000 NZD | +0.00425 NZD | +0.70698 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 WST = 599.665000 NZD | -0.006305 NZD | -1.040481 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 WST = 596.365000 NZD | -0.003300 NZD | -0.550307 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 WST = 600.527000 NZD | +0.004162 NZD | +0.697895 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 WST = 600.527000 NZD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 WST = 598.98000 NZD | -0.00155 NZD | -0.25761 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | WST | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.5926 | 0.3567 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.5530 | 0.3329 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.4729 | 0.2847 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.8143 | 0.4901 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 92.4073 | 55.6237 |
NZD | 1.6876 | 1.8082 | 2.1146 | 1.2281 | 0.0108 | 1 | 0.6019 |
WST | 2.8036 | 3.0040 | 3.5130 | 2.0402 | 0.0180 | 1.6613 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tala Samoa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
WST to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tala Samoa đến Đô la New Zealand = 0,602.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.