Thursday 02 May 2024
1000 WST đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Tala Samoa to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tala Samoa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Tala Samoa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tala Samoa to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tala Samoa là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1000 Tala Samoa =
1.353.274,97 Ugilling Shilling
1 WST = 1.353,27 UGX
1 UGX = 0,000739 WST
Tala Samoa dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 1.353,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi WST trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ WST và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1000 WST. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tala Samoa (WST) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 WST (Tala Samoa) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ WST to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tala Samoa ( WST ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1000 Tala Samoa ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 WST đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 WST = 1,353,274.971000 UGX | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 WST = 1,368,936.207000 UGX | +15.661236 UGX | +1.157284 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 WST = 1,361,129.578000 UGX | -7.806629 UGX | -0.570270 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 WST = 1,362,166.343000 UGX | +1.036765 UGX | +0.076169 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 WST = 1,363,871.994000 UGX | +1.705651 UGX | +0.125216 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 WST = 1,363,871.994000 UGX | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 WST = 1,358,577.775000 UGX | -5.294219 UGX | -0.388176 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UGX | WST | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0003 | 0.3567 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0002 | 0.3329 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0002 | 0.2847 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.4901 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.0411 | 55.6237 |
UGX | 3,794.0531 | 4,065.2108 | 4,754.0951 | 2,761.0182 | 24.3291 | 1 | 1,353.2752 |
WST | 2.8036 | 3.0040 | 3.5130 | 2.0402 | 0.0180 | 0.0007 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tala Samoa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
WST to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tala Samoa đến Ugilling Shilling = 1.353,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.