Tuesday 18 June 2024
0.263 XAF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to euro
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến euro?
0.263 CFA Franc BEAC =
0,000400 euro
1 XAF = 0,00152 EUR
1 EUR = 657,49 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến euro = 0,00152
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.263 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.263 CFA Franc BEAC (XAF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.263 XAF (CFA Franc BEAC) sang EUR (euro) ✅ XAF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.263 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.263 CFA Franc BEAC ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.263 XAF đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.263 XAF = 0.00040001 EUR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.263 XAF = 0.00040114 EUR | +0.00000432 EUR | +0.28405334 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.263 XAF = 0.00040108 EUR | -0.00000025 EUR | -0.01661668 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.263 XAF = 0.00040022 EUR | -0.00000326 EUR | -0.21401590 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.263 XAF = 0.00040216 EUR | +0.00000737 EUR | +0.48433002 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.263 XAF = 0.00039894 EUR | -0.00001224 EUR | -0.80075434 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.263 XAF = 0.00040044 EUR | +0.00000570 EUR | +0.37570748 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAF | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.0016 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1845 | 0.6795 | 0.0059 | 0.0015 |
GBP | 0.7882 | 0.8442 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.0013 |
CAD | 1.3741 | 1.4718 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.0022 |
JPY | 157.8115 | 169.0282 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 0.2577 |
XAF | 612.3429 | 655.8662 | 776.8975 | 445.6303 | 3.8802 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
![Cameroon](/media/countries/img/cm.png)
![Cộng hòa trung phi](/media/countries/img/cf.png)
![Chad](/media/countries/img/td.png)
![Equatorial Guinea](/media/countries/img/gq.png)
![Gabon](/media/countries/img/ga.png)
![Cộng hòa Congo](/media/countries/img/cd.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến euro = 0,00152.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.