Saturday 15 June 2024
000000051 XAF đến KMF - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Francia Comorian?
000000051 CFA Franc BEAC =
38,27 Francia Comorian
1 XAF = 0,750 KMF
1 KMF = 1,33 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,750
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 000000051 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000051 CFA Franc BEAC (XAF) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000051 XAF (CFA Franc BEAC) sang KMF (Francia Comorian) ✅ XAF to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000051 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 000000051 CFA Franc BEAC ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000051 XAF đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000000051 XAF = 38.269686 KMF | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000000051 XAF = 38.293299 KMF | +0.000463 KMF | +0.061702 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000051 XAF = 38.261526 KMF | -0.000623 KMF | -0.082973 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000051 XAF = 37.864185 KMF | -0.007791 KMF | -1.038487 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000051 XAF = 37.880964 KMF | +0.000329 KMF | +0.044314 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000051 XAF = 38.053344 KMF | +0.003380 KMF | +0.455057 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000051 XAF = 38.30661 KMF | +0.00497 KMF | +0.66556 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | XAF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7279 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0016 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6790 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0015 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0013 |
CAD | 1.3738 | 1.4727 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.0022 |
JPY | 157.4250 | 168.7571 | 199.4891 | 114.5889 | 1 | 0.3441 | 0.2568 |
KMF | 457.5038 | 490.4366 | 579.7491 | 333.0146 | 2.9062 | 1 | 0.7463 |
XAF | 613.0124 | 657.1393 | 776.8097 | 446.2085 | 3.8940 | 1.3399 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
![Cameroon](/media/countries/img/cm.png)
![Cộng hòa trung phi](/media/countries/img/cf.png)
![Chad](/media/countries/img/td.png)
![Equatorial Guinea](/media/countries/img/gq.png)
![Gabon](/media/countries/img/ga.png)
![Cộng hòa Congo](/media/countries/img/cd.png)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
![Comoros](/media/countries/img/km.png)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Francia Comorian = 0,750.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.