Saturday 04 May 2024
1000 XAG đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
1000 Bạc (troy ounce) =
2.763.445,55 Cape Verdean Shield
1 XAG = 2.763,45 CVE
1 CVE = 0,000362 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 2.763,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 1000 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bạc (troy ounce) (XAG) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAG (Bạc (troy ounce)) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ XAG to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 1000 Bạc (troy ounce) ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAG đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAG = 2,762,430.93922650 CVE | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAG = 2,747,252.74725270 CVE | -15.17819197 CVE | -0.54945055 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XAG = 2,762,430.93922650 CVE | +15.17819197 CVE | +0.55248619 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAG = 2,724,795.64032700 CVE | -37.63529890 CVE | -1.36239782 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XAG = 2,793,296.08938550 CVE | +68.50044906 CVE | +2.51396648 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XAG = 2,801,120.44817930 CVE | +7.82435879 CVE | +0.28011204 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 XAG = 2,801,120.44817930 CVE | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | XAG | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0098 | 26.5717 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0091 | 24.6679 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0078 | 21.1761 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0134 | 36.3275 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 1.4954 | 4,066.9352 |
CVE | 102.3484 | 110.2476 | 128.4267 | 74.8626 | 0.6687 | 1 | 2,719.5715 |
XAG | 0.0376 | 0.0405 | 0.0472 | 0.0275 | 0.0002 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Cape Verdean Shield = 2.763,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.