Friday 03 May 2024
1.2 XAG đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Đồng bảng Lebanon
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?
1.2 Bạc (troy ounce) =
2.861.405,00 Đồng bảng Lebanon
1 XAG = 2.384.504,17 LBP
1 LBP = 0,000000419 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 2.384.504,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Đồng bảng Lebanon
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 1.2 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.2 Bạc (troy ounce) (XAG) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.2 XAG (Bạc (troy ounce)) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ XAG to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.2 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )
So sánh giá của 1.2 Bạc (troy ounce) ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.2 XAG đến LBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1.2 XAG = 2,877,663.3373700 LBP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1.2 XAG = 2,834,895.6758392 LBP | -35,639.7179424 LBP | -1.4861941 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1.2 XAG = 2,912,176.0507495 LBP | +64,400.3124253 LBP | +2.7260395 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1.2 XAG = 2,932,701.8248738 LBP | +17,104.8117702 LBP | +0.7048260 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1.2 XAG = 2,929,308.4635044 LBP | -2,827.8011411 LBP | -0.1157077 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1.2 XAG = 2,929,308.4635044 LBP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1.2 XAG = 2,944,301.1823823 LBP | +12,493.9323982 LBP | +0.5118177 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | XAG | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0000 | 26.6788 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0000 | 24.8713 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0000 | 21.2838 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 36.5432 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.0017 | 4,101.1934 |
LBP | 89,650.0001 | 96,165.1918 | 112,374.0572 | 65,449.8997 | 583.1841 | 1 | 2,391,750.9289 |
XAG | 0.0375 | 0.0402 | 0.0470 | 0.0274 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to LBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Đồng bảng Lebanon = 2.384.504,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.