Thursday 06 June 2024
30 XAG đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Dinar Libya?
30 Bạc (troy ounce) =
4.399,04 Dinar Libya
1 XAG = 146,63 LYD
1 LYD = 0,00682 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Dinar Libya = 146,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 30 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Bạc (troy ounce) (XAG) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 XAG (Bạc (troy ounce)) sang LYD (Dinar Libya) ✅ XAG to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 30 Bạc (troy ounce) ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 XAG đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 30 XAG = 4,403.34654337 LYD | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 30 XAG = 4,309.72561414 LYD | -3.12069764 LYD | -2.12613130 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 30 XAG = 4,425.43147957 LYD | +3.85686218 LYD | +2.68476176 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 30 XAG = 4,425.43147957 LYD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 30 XAG = 4,422.16981132 LYD | -0.10872227 LYD | -0.07370283 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 30 XAG = 4,424.12623507 LYD | +0.06521412 LYD | +0.04424126 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 30 XAG = 4,497.07690001 LYD | +2.43168883 LYD | +1.64892820 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XAG | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 0.2072 | 30.3168 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.1905 | 27.8641 |
GBP | 0.7822 | 0.8510 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.1621 | 23.7132 |
CAD | 1.3678 | 1.4882 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 0.2835 | 41.4663 |
JPY | 155.9715 | 169.7006 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 32.3245 | 4,728.5583 |
LYD | 4.8252 | 5.2499 | 6.1689 | 3.5278 | 0.0309 | 1 | 146.2840 |
XAG | 0.0330 | 0.0359 | 0.0422 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0068 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Dinar Libya = 146,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.