Tuesday 30 April 2024
1 XAG đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Bạc (troy ounce) =
1.557,63 Denar Macedonian
1 XAG = 1.557,63 MKD
1 MKD = 0,000642 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 1.557,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bạc (troy ounce) (XAG) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 XAG (Bạc (troy ounce)) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ XAG to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Bạc (troy ounce) ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAG đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XAG = 1,557.63239875 MKD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XAG = 1,562.5 MKD | +4.9 MKD | +0.3 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XAG = 1,564.94522692 MKD | +2.44522692 MKD | +0.15649452 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAG = 1,564.94522692 MKD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XAG = 1,574.80314961 MKD | +9.85792269 MKD | +0.62992126 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XAG = 1,564.94522692 MKD | -9.85792269 MKD | -0.62597809 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XAG = 1,569.85871272 MKD | +4.91348580 MKD | +0.31397174 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0174 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0162 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0139 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7166 | 4,286.7530 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 1 | 1,577.9688 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Denar Macedonian = 1.557,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.