Saturday 08 June 2024
0.00215 XAG đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
0.00215 Bạc (troy ounce) =
0,102 Đô la New Zealand
1 XAG = 47,53 NZD
1 NZD = 0,0210 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 47,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 0.00215 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00215 Bạc (troy ounce) (XAG) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00215 XAG (Bạc (troy ounce)) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ XAG to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00215 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 0.00215 Bạc (troy ounce) ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00215 XAG đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00215 XAG = 0.102187 NZD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00215 XAG = 0.109052 NZD | +3.192933 NZD | +6.717868 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00215 XAG = 0.105448 NZD | -1.676130 NZD | -3.304549 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00215 XAG = 0.103256 NZD | -1.019831 NZD | -2.079346 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00215 XAG = 0.106287 NZD | +1.409888 NZD | +2.935680 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00215 XAG = 0.10562 NZD | -0.30915 NZD | -0.62536 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00215 XAG = 0.106175 NZD | +0.256916 NZD | +0.522966 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | XAG | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 0.6111 | 29.1401 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 0.5651 | 26.9459 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.4812 | 22.9441 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.8420 | 40.1448 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 95.7840 | 4,567.0514 |
NZD | 1.6363 | 1.7695 | 2.0781 | 1.1877 | 0.0104 | 1 | 47.6807 |
XAG | 0.0343 | 0.0371 | 0.0436 | 0.0249 | 0.0002 | 0.0210 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Đô la New Zealand = 47,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.