Tuesday 11 June 2024
1640 XAG đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Oman Rial?
1640 Bạc (troy ounce) =
18.484,91 Oman Rial
1 XAG = 11,27 OMR
1 OMR = 0,0887 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Oman Rial = 11,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1640 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1640 Bạc (troy ounce) (XAG) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1640 XAG (Bạc (troy ounce)) sang OMR (Oman Rial) ✅ XAG to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1640 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1640 Bạc (troy ounce) ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1640 XAG đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1640 XAG = 18,441.81640 OMR | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1640 XAG = 18,742.967960 OMR | +0.183629 OMR | +1.632982 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1640 XAG = 18,397.94640 OMR | -0.21038 OMR | -1.84081 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1640 XAG = 18,398.059560 OMR | +0.000069 OMR | +0.000615 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1640 XAG = 19,861.935040 OMR | +0.892607 OMR | +7.956684 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1640 XAG = 19,186.099240 OMR | -0.412095 OMR | -3.402668 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1640 XAG = 18,756.307720 OMR | -0.262068 OMR | -2.240119 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | XAG | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 2.5977 | 29.1053 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 2.4205 | 27.1199 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 2.0419 | 22.8782 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 3.5783 | 40.0918 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 408.6953 | 4,579.0937 |
OMR | 0.3850 | 0.4131 | 0.4897 | 0.2795 | 0.0024 | 1 | 11.2042 |
XAG | 0.0344 | 0.0369 | 0.0437 | 0.0249 | 0.0002 | 0.0893 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Oman Rial = 11,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.