Friday 21 June 2024
0.00146653 XAG đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
0.00146653 Bạc (troy ounce) =
0,478 Tajikistan Somoni
1 XAG = 326,24 TJS
1 TJS = 0,00307 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 326,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 0.00146653 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00146653 Bạc (troy ounce) (XAG) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00146653 XAG (Bạc (troy ounce)) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ XAG to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00146653 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 0.00146653 Bạc (troy ounce) ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00146653 XAG đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00146653 XAG = 0.478437 TJS | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00146653 XAG = 0.47191 TJS | -4.44824 TJS | -1.36350 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00146653 XAG = 0.461152 TJS | -7.337946 TJS | -2.280359 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00146653 XAG = 0.463227 TJS | +1.414649 TJS | +0.449879 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00146653 XAG = 0.45773 TJS | -3.74886 TJS | -1.18685 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00146653 XAG = 0.462426 TJS | +3.203122 TJS | +1.026257 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00146653 XAG = 0.462426 TJS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | XAG | |
USD | 1 | 1.0716 | 1.2662 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0939 | 30.6147 |
EUR | 0.9332 | 1 | 1.1816 | 0.6816 | 0.0059 | 0.0876 | 28.5681 |
GBP | 0.7898 | 0.8463 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.0742 | 24.1780 |
CAD | 1.3691 | 1.4671 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.1286 | 41.9131 |
JPY | 158.8885 | 170.2711 | 201.1884 | 116.0575 | 1 | 14.9232 | 4,864.3308 |
TJS | 10.6471 | 11.4098 | 13.4816 | 7.7770 | 0.0670 | 1 | 325.9578 |
XAG | 0.0327 | 0.0350 | 0.0414 | 0.0239 | 0.0002 | 0.0031 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Tajikistan Somoni = 326,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.