Friday 03 May 2024
XAG đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
1 Bạc (troy ounce) =
93,79 Turkmenistan Manat
1 XAG = 93,79 TMT
1 TMT = 0,0107 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 93,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 1 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAG (Bạc (troy ounce)) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ XAG to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 1 Bạc (troy ounce) ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAG đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XAG = 93.859155 TMT | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XAG = 93.55325 TMT | -0.30590 TMT | -0.32592 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XAG = 92.409525 TMT | -1.143725 TMT | -1.222539 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XAG = 95.18418 TMT | +2.77466 TMT | +3.00256 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XAG = 94.612 TMT | -0.572 TMT | -0.601 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XAG = 95.17375 TMT | +0.56175 TMT | +0.59374 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAG = 95.17375 TMT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TMT | XAG | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.2849 | 26.5682 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.2652 | 24.7270 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.2268 | 21.1523 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.3893 | 36.3010 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 43.6048 | 4,066.3399 |
TMT | 3.5100 | 3.7714 | 4.4087 | 2.5689 | 0.0229 | 1 | 93.2543 |
XAG | 0.0376 | 0.0404 | 0.0473 | 0.0275 | 0.0002 | 0.0107 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Turkmenistan Manat = 93,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.