Thursday 02 May 2024
1.2 XAG đến TND - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
1.2 Bạc (troy ounce) =
100,94 Dinar Tunisian
1 XAG = 84,12 TND
1 TND = 0,0119 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 84,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 1.2 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.2 Bạc (troy ounce) (XAG) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.2 XAG (Bạc (troy ounce)) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ XAG to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.2 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 1.2 Bạc (troy ounce) ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.2 XAG đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1.2 XAG = 101.06965384 TND | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1.2 XAG = 99.46125155 TND | -1.34033524 TND | -1.59138002 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1.2 XAG = 102.17983651 TND | +2.26548747 TND | +2.73331063 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1.2 XAG = 102.52029047 TND | +0.28371163 TND | +0.33319094 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1.2 XAG = 102.72213662 TND | +0.16820512 TND | +0.19688410 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1.2 XAG = 102.72213662 TND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1.2 XAG = 103.51966874 TND | +0.66461010 TND | +0.77639752 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TND | XAG | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.3178 | 26.3741 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.2969 | 24.6409 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.2539 | 21.0756 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.4362 | 36.2020 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 49.3388 | 4,095.0250 |
TND | 3.1470 | 3.3683 | 3.9381 | 2.2926 | 0.0203 | 1 | 82.9980 |
XAG | 0.0379 | 0.0406 | 0.0474 | 0.0276 | 0.0002 | 0.0120 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Dinar Tunisian = 84,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.