Tuesday 30 April 2024
1 XAG đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Bạc (troy ounce) =
70.730,18 Tanzania Tanzania
1 XAG = 70.730,18 TZS
1 TZS = 0,0000141 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 70.730,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bạc (troy ounce) (XAG) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 XAG (Bạc (troy ounce)) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ XAG to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Bạc (troy ounce) ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAG đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XAG = 70,184.939181 TZS | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XAG = 70,601.655142 TZS | +416.715961 TZS | +0.593740 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAG = 70,601.655142 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XAG = 70,662.964069 TZS | +61.308927 TZS | +0.086838 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XAG = 70,608.588155 TZS | -54.375914 TZS | -0.076951 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XAG = 70,760.449313 TZS | +151.861158 TZS | +0.215075 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XAG = 70,725.407041 TZS | -35.042272 TZS | -0.049522 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0004 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0004 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0003 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0602 | 4,286.7530 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 1 | 71,196.8820 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Tanzania Tanzania = 70.730,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.