Thursday 20 June 2024
0004 XAU đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
0004 Vàng (troy ounce) =
1.094.602,68 Bangladesh Taka
1 XAU = 273.650,67 BDT
1 BDT = 0,00000365 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 273.650,67
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 0004 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0004 Vàng (troy ounce) (XAU) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0004 XAU (Vàng (troy ounce)) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ XAU to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0004 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 0004 Vàng (troy ounce) ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0004 XAU đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0004 XAU = 1,095,002.446564 BDT | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0004 XAU = 1,090,032.555628 BDT | -1,242.472734 BDT | -0.453870 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0004 XAU = 1,091,250.992088 BDT | +304.609115 BDT | +0.111780 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0004 XAU = 1,093,955.683872 BDT | +676.172946 BDT | +0.247852 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0004 XAU = 1,093,955.683872 BDT | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0004 XAU = 1,095,161.619948 BDT | +301.484019 BDT | +0.110236 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0004 XAU = 1,090,545.374036 BDT | -1,154.061478 BDT | -0.421513 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | XAU | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0085 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6798 | 0.0059 | 0.0079 | 2,178.4579 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0067 | 1,838.8318 |
CAD | 1.3715 | 1.4710 | 1.7427 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 3,204.4743 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5299 | 1 | 1.3481 | 370,212.6402 |
BDT | 117.5392 | 126.0636 | 149.3472 | 85.7003 | 0.7418 | 1 | 274,624.3528 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
![Bangladesh](/media/countries/img/bd.png)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Bangladesh Taka = 273.650,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.