Wednesday 19 June 2024
0.00022488 XAU đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
0.00022488 Vàng (troy ounce) =
53,65 Cape Verdean Shield
1 XAU = 238.590,68 CVE
1 CVE = 0,00000419 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 238.590,68
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 0.00022488 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00022488 Vàng (troy ounce) (XAU) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00022488 XAU (Vàng (troy ounce)) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ XAU to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00022488 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 0.00022488 Vàng (troy ounce) ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00022488 XAU đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00022488 XAU = 53.64793045 CVE | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00022488 XAU = 53.88541442 CVE | +1,056.04755252 CVE | +0.44267127 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00022488 XAU = 53.94160116 CVE | +249.85211831 CVE | +0.10427078 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00022488 XAU = 53.92876884 CVE | -57.06296663 CVE | -0.02378928 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00022488 XAU = 53.22943715 CVE | -3,109.79943619 CVE | -1.29676926 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00022488 XAU = 53.04988477 CVE | -798.43638528 CVE | -0.33731781 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00022488 XAU = 53.44711046 CVE | +1,766.38958100 CVE | +0.74877767 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | XAU | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.0097 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0090 | 2,170.1748 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0076 | 1,834.2541 |
CAD | 1.3723 | 1.4740 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.0133 | 3,198.8928 |
JPY | 157.8360 | 169.5329 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 1.5316 | 367,915.9883 |
CVE | 103.0504 | 110.6873 | 130.9583 | 75.0918 | 0.6529 | 1 | 240,210.7552 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
![Cape Verde](/media/countries/img/cv.png)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Cape Verdean Shield = 238.590,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.