Sunday 28 April 2024
XAU đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Vàng (troy ounce) =
369.646,82 Yen Nhật
1 XAU = 369.646,82 JPY
1 JPY = 0,00000271 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Yen Nhật = 369.646,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang JPY (Yen Nhật) ✅ XAU to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAU đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAU = 369,421.469335 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XAU = 367,163.469975 JPY | -2,257.999360 JPY | -0.611226 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XAU = 361,959.844854 JPY | -5,203.625121 JPY | -1.417250 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XAU = 359,022.282091 JPY | -2,937.562763 JPY | -0.811571 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XAU = 357,468.017028 JPY | -1,554.265063 JPY | -0.432916 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XAU = 365,105.985892 JPY | +7,637.968864 JPY | +2.136686 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 XAU = 369,921.078936 JPY | +4,815.093044 JPY | +1.318821 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 2,177.7336 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 364,353.9766 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Yen Nhật = 369.646,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.