Saturday 04 May 2024
XAU đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1 Vàng (troy ounce) =
48.958.359,59 Hòn đảo Lào
1 XAU = 48.958.359,59 LAK
1 LAK = 0,0000000204 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 48.958.359,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ XAU to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAU đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 XAU = 48,971,596.474045 LAK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XAU = 49,017,205.038969 LAK | +45,608.564924 LAK | +0.093133 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XAU = 49,353,469.548909 LAK | +336,264.509940 LAK | +0.686013 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XAU = 49,026,817.669265 LAK | -326,651.879644 LAK | -0.661862 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XAU = 49,701,789.264414 LAK | +674,971.595149 LAK | +1.376740 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XAU = 49,746,293.901104 LAK | +44,504.636690 LAK | +0.089543 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XAU = 50,042,536.155732 LAK | +296,242.254628 LAK | +0.595506 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | XAU | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0000 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0000 | 2,139.0553 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0000 | 1,836.2673 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 3,150.1152 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 0.0072 | 352,661.3825 |
LAK | 21,269.7823 | 22,911.3829 | 26,689.3145 | 15,557.7532 | 138.9682 | 1 | 49,008,715.0599 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Hòn đảo Lào = 48.958.359,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.